
| 編者 | |
|---|---|
| 著者 | |
| 判型・ページ数・付属 | B5 191頁 |
| 発刊日 | 2024年03月19日 |
| 出版社名 | アスク出版 |
| 商品コード | 486639725 |
| ISBNコード | 9784866397252 |
日本語能力試験公式問題集 N1
770円(税込)
短期マスター 日本語能力試験ドリルN1 第2版
1,430円(税込)
日本語パワードリル〔N1 文法〕
968円(税込)
TRY!日本語能力試験N1 語彙リスト(英語版)
1,100円(税込)
新・にほんご 500問 [N1]
1,320円(税込)
日本語能力試験公式問題集 第二集 N1
770円(税込)
TRY!日本語能力試験N1(中国語版)音声DL版
1,980円(税込)
日本語能力試験対策 これ一冊N1
1,980円(税込)
TRY!日本語能力試験N1(改訂版)音声DL版
1,980円(税込)
日本語パワードリル〔N1 読解〕
1,320円(税込)
特長1
場面別の会話や読み物で、文法の使い方をイメージ
特長2
一つひとつの文法項目を「説明・例文・練習」でチェック
特長3
試験と同じ形式の文法・読解・聴解問題で復習
特長4
試験と同じ形式・量の模擬試験で力試し
Học 129 mẫu ngữ pháp trình độ N1 thông qua các dạng bài như bài báo, sách kỹ năng, bài giảng và hội thoại thương mại.
Nhiều hình minh họa giúp dễ hiểu các từ vựng và biểu hiện khó.
Đặc điểm 1
Hình dung cách sử dụng ngữ pháp thông qua các đoạn hội thoại và bài đọc theo từng tình huống thực tế.
Đặc điểm 2
Kiểm tra từng điểm ngữ pháp với phần “giải thích - ví dụ - bài luyện tập”.
Đặc điểm 3
Ôn tập với các bài tập ngữ pháp, đọc hiểu và nghe hiểu giống định dạng của kỳ thi thật.
Đặc điểm 4
Thử sức với đề thi mô phỏng có cấu trúc và độ dài giống kỳ thi thực tế.