
| 編者 | |
|---|---|
| 著者 | |
| 判型・ページ数・付属 | B5 189頁 |
| 発刊日 | 2024年02月27日 |
| 出版社名 | アスク出版 |
| 商品コード | 486639721 |
| ISBNコード | 9784866397214 |
日本語能力試験公式問題集 N3
770円(税込)
短期マスター 日本語能力試験ドリルN3 第2版
1,430円(税込)
日本語パワードリル〔N2 文法〕
968円(税込)
TRY!日本語能力試験N3 語彙リスト(英語版)
880円(税込)
新・にほんご 500問 [N3]
1,320円(税込)
日本語能力試験対応 きらり☆日本語 N3 語彙
1,320円(税込)
日本語能力試験公式問題集 第二集 N3
770円(税込)
TRY!日本語能力試験N3(改訂版)音声DL版
1,870円(税込)
日本語能力試験対策 これ一冊N3
1,980円(税込)
TRY!日本語能力試験N3(中国語版)音声DL版
1,870円(税込)
日本語パワードリル〔N2 読解〕
1,320円(税込)
文の形よりも意味のつながりを意識させる練習が充実。
特長1
場面別の会話や読み物で、文法の使い方をイメージ
特長2
一つひとつの文法項目を「説明・例文・練習」でチェック
特長3
試験と同じ形式の文法・読解・聴解問題で復習
特長4
試験と同じ形式・量の模擬試験で力試し
Học 127 mẫu ngữ pháp trình độ N3 thông qua nhiều dạng bài như blog, thông báo, công thức nấu ăn, hội thoại với bạn bè và phỏng vấn xin việc.
Chú trọng luyện tập cách nối ý và hiểu nghĩa, không chỉ tập trung vào cấu trúc câu.
Đặc điểm 1
Hình dung cách sử dụng ngữ pháp thông qua các đoạn hội thoại và bài đọc theo từng tình huống.
Đặc điểm 2
Kiểm tra từng điểm ngữ pháp bằng phần “giải thích - ví dụ - bài luyện tập”.
Đặc điểm 3
Ôn tập với các bài tập ngữ pháp, đọc hiểu và nghe hiểu giống định dạng của kỳ thi thật.
Đặc điểm 4
Thử sức với đề thi mô phỏng có cấu trúc và độ dài giống kỳ thi thực tế.